Bảng Tuần Hoàn Các Nguyên Tố Hóa Học Lớp 7, 8, 9, 10
(Cập nhật: 09/09/2023 | 14:19)
Bảng tuần hoàn, hay còn được gọi là bảng tuần hoàn Mendeleev, là một phương pháp sắp xếp các nguyên tố hóa học thành một bảng dựa trên số hiệu nguyên tử, cấu hình electron và các tính chất hóa học tuần hoàn. Bảng tuần hoàn giúp chúng ta dễ dàng sắp xếp, nhận biết và hiểu quy luật của các nguyên tử hóa học.
Bảng tuần hoàn bao gồm 7 chu kỳ và 18 nhóm, và đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích tính chất hóa học của các nguyên tố. Điều thú vị là bảng tuần hoàn đã được phát triển từ năm 1869 bởi nhà hóa học Dmitri Ivanovich Mendeleev. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, cùng với vai trò quan trọng và ứng dụng của nó trong lĩnh vực hóa học.
Mục lục
Đôi nét về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Bảng tuần hoân – công cụ không thể thiếu trong ngành hóa học, giúp chúng ta nắm bắt, phân loại và so sánh các nguyên tố dựa trên số proton trong hạt nhân và cấu hình electron. Đây là bản đồ khoa học thực sự, chỉ dẫn rõ ràng về cấu trúc và tính chất của các nguyên tố.
Mặc dù có nhiều phiên bản và biến thể khác nhau của bảng tuần hoàn trên thế giới, nhưng tại Việt Nam, chúng tôi chủ yếu sử dụng mô hình truyền thống, tức là bảng tuần hoàn dạng ô. Trong mô hình này, các nguyên tố được sắp xếp theo số proton trong hạt nhân của chúng – đây cũng là bản chất cốt lõi định nghĩa nguyên tố hóa học.
Trong thời Trung cổ, con người đã biết 7 nguyên tố và dần tìm ra thêm nhiều nguyên tố khác, đến năm 1869 có 63 nguyên tố được phát hiện.
Năm 1862, J. Dobereiner phát hiện quy luật trong tính chất và khối lượng nguyên tử của một số nguyên tố. Cùng năm, nhà địa chất Pháp De Chancourtois đã sắp xếp các nguyên tố theo khối lượng nguyên tử trên một băng giấy xoắn.
Năm 1860, nhà khoa học Nga Mendeleev đề xuất xây dựng bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học và công bố bản đầu tiên năm 1869. Năm tiếp theo, nhà khoa học Đức Lothar Mayer cũng công bố bảng tuần hoàn riêng của mình.
Năm 1864, John Newlands, nhà hóa học Anh, phát hiện quy luật Oktav: Tính chất của mỗi nguyên tố giống như nguyên tố thứ 8 khi xếp theo khối lượng nguyên tử.
Năm 1870, nhà khoa học người Đức, Lothar Mayer, cũng đã độc lập nghiên cứu và đưa ra một bảng tuần hoàn các nguyên tố tương tự như bảng của Mendeleev.
Cấu tạo của bảng tuần hoàn hóa học
Bảng tuần hoàn hóa học được sắp xếp theo các nguyên tố hóa học dựa trên số hiệu nguyên tử của chúng. Nó bao gồm bảy hàng ngang, được gọi là chu kỳ, và 18 cột dọc, được gọi là nhóm. Dưới đây là cấu tạo chi tiết của bảng tuần hoàn:
Ô nguyên tố
Ô nguyên tố dựa trên các thông số sau: số hiệu nguyên tử, ký hiệu hóa học, tên nguyên tố, khối lượng nguyên tử của nguyên tố đó.
Số hiệu nguyên tử tương ứng với số điện tích của hạt nhân và cũng là số lượng electron trong một nguyên tử. Nó cũng đề cập đến vị trí của nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
Ví dụ: Số hiệu nguyên tử của Magie là 12, điều này có nghĩa là Magie nằm ở vị trí số 12 trong bảng tuần hoàn, điện tích hạt nhân của Magie là 12+ (hoặc số điện tích của hạt nhân là 12), và có 12 electron trong nguyên tử Magie.
Chu kỳ
Chu kỳ là các hàng ngang trong bảng tuần hoàn, còn nhóm là các cột dọc. Mỗi chu kỳ đại diện cho một mức năng lượng của các electron trong nguyên tử, trong khi mỗi nhóm đại diện cho một cấu hình electron tương tự.
Mỗi chu kỳ trong bảng tuần hoàn bắt đầu và kết thúc bằng một nguyên tố không kim loại với một electron đơn độc.
Những nguyên tố này gồm:
- Chu kỳ 1: Hidro (H) và Helium (He)
- Chu kỳ 2: Lithium (Li) và Beryllium (Be)
- Chu kỳ 3: Sodium (Na) và Magie (Mg)
- Chu kỳ 4: Potassium (K) và Canxi (Ca)
- Chu kỳ 5: Rubidi (Rb) và Strontium (Sr)
- Chu kỳ 6: Caesium (Cs) và Bari (Ba)
- Chu kỳ 7: Francium (Fr) và Radium (Ra)
Nhóm nguyên tố
Nhóm bao gồm các nguyên tố mà nguyên tử của chúng có số electron ở lớp ngoài cùng giống nhau và do đó có các tính chất tương tự. Chúng được xếp thành cột theo chiều tăng của điện tích hạt nhân.
Số thứ tự của nhóm tương ứng với số electron ở lớp ngoài cùng của nguyên tử.
Có hai loại nhóm nguyên tố: nhóm A và nhóm B:
Nhóm A: Bao gồm các nguyên tố s và p. Số thứ trong nhóm A tương ứng với tổng số electron của lớp ngoài cùng.
Nhóm B: Bao gồm các nguyên tố d và f với cấu hình electron nguyên tử cuối cùng ở dạng (n-1)dxnsy:
- Nếu (x+y) = 3 -> 7, thì nguyên tố thuộc nhóm (x+y)B
- Nếu (x+y) = 8 -> 10, thì nguyên tố thuộc nhóm VIIIB
- Nếu (x+y) > 10, thì nguyên tố thuộc nhóm (x+y-10)B
Có bao nhiêu nguyên tố trong bảng tuần hoàn hóa học?
Trên bảng tuần hoàn, các nguyên tố được xếp theo số proton trong lõi của chúng, từ thấp đến cao.
Bảng tuần hoàn hiện tại gồm 118 nguyên tố, từ Hydro (H) với số nguyên tử 1 đến Oganesson (Og) với số nguyên tử 118. Các nguyên tố từ 1 đến 92 (từ Hydro đến Uranium) tự nhiên tồn tại trên Trái Đất. Các nguyên tố từ 93 trở đi là nhân tạo, được tạo ra trong các phòng thí nghiệm hóa học và vật lý thông qua quá trình phân giải hạt nhân hoặc nhân tử hợp.
Các nguyên tố hóa học được chia thành các nhóm dựa trên các tính chất hóa học của chúng, bao gồm:
- Nhóm chính bảng tuần hoàn: Bao gồm 2 nhóm Alkali metals (nhóm IA) và Alkaline earth metals (nhóm IIA), và 6 nhóm từ nhóm IIIA đến VIIIA. Nhóm VIIIA còn được gọi là nhóm khí hiếm.
- Dãy chuyển tiếp (Transition metals): Bao gồm 10 nhóm từ nhóm IB đến VIIB và các nguyên tố của dãy 3d, 4d, 5d và 6d.
- Lantanit và Actinit: Đây là hai dãy nguyên tố mà các electron của nguyên tử được thêm vào các lớp f.
- Nhóm khác: Bao gồm nhóm Halogens (nhóm VIIA) và nhóm Noble Gases (nhóm VIIIA).
Mỗi nguyên tố có một tập hợp đặc trưng của số proton, neutron và electron. Các tính chất hóa học của một nguyên tố phụ thuộc vào cấu trúc của lớp electron ngoài cùng của nó.
Cách xem và mẹo học thuộc bảng tuần hoàn hóa học
Cách xem bảng tuần hoàn hóa học
– Số nguyên tử: Số lượng proton trong hạt nhân, xác định duy nhất một nguyên tố hóa học.
– Nguyên tử khối trung bình: Được tính từ tỷ lệ phần trăm số nguyên tử của các đồng vị trong nguyên tố.
– Độ âm điện: Khả năng hút electron khi tạo liên kết hóa học, phản ánh tính phi kim của nguyên tố.
– Cấu hình electron: Mô tả sự phân bố electron trong lớp vỏ nguyên tử.
– Số oxi hóa: Số áp cho một nguyên tử hay nhóm nguyên tử, thể hiện số electron trao đổi trong quá trình oxi hóa hoặc khử.
– Tên nguyên tố: Tên của chất hóa học tinh khiết, được xác định bởi số hiệu nguyên tử.
– Ký hiệu hóa học: Viết tắt của tên nguyên tố, thường là 1 hay 2 chữ cái Latin.
Mẹo học thuộc bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
Dưới đây là một số phương pháp giúp bạn học thuộc bảng tuần hoàn:
- Sử dụng các biểu đồ và hình ảnh minh hoạ: Bảng tuần hoàn có thể dễ nhớ hơn nếu bạn xem nó dưới dạng hình ảnh. Bạn có thể in bảng tuần hoàn ra và treo nó lên tường hoặc để nó trên bàn học.
- Tạo ra các câu chuyện hoặc bài hát: Cách học này giúp kích thích trí nhớ thông qua việc kết hợp giữa việc học và giải trí.
- Đặt các nguyên tố theo nhóm: Bảng tuần hoàn được chia thành các nhóm dựa trên các đặc điểm chung. Hãy cố gắng nhớ các nhóm này và các nguyên tố thuộc nhóm đó.
- Sử dụng các ứng dụng di động hoặc trò chơi trực tuyến: Có rất nhiều ứng dụng và trò chơi giúp bạn học và luyện tập bảng tuần hoàn một cách thú vị.
- Luyện tập thường xuyên: Như bất kỳ việc học nào khác, việc học bảng tuần hoàn đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập thường xuyên. Hãy dành ít nhất 15 phút mỗi ngày để ôn lại bảng tuần hoàn.
- Sử dụng các thẻ flashcard: Đây là một phương pháp học truyền thống nhưng rất hiệu quả. Bạn có thể viết tên nguyên tố, ký hiệu và số nguyên tử trên mỗi thẻ và sau đó luyện tập với chúng.
Mẹo hay:
1. Nhóm IA: Hai, Li, Nào, Không, Rót, Cà, Fê (H,Li,Na,K,Rb,Cs,Fr)
2. Nhóm IIA: Banh, Miệng, Cá, Sấu, Bẻ, Răng (Be,Mg,Ca,Sr,Ba,Ra)
3. Nhóm IIIA: Bố, Ai, Gáy, Inh, Tai (B,AI,Ga,In,Tl)
4. Nhóm IV: Chú, Sỉ, Gọi em, Sang nhắm, Phở bò (C,Si,Ge,Sn,Pb)
5. Nhóm V: Nhà, Phương, Ăn, Sống, Bí (N,P,As,Sb,Bi)
6. Nhóm VI: Ông, Say, Sỉn, Té, Pò (O,S,Se,Te,Po)
7. Nhóm VII: Phải, Chi, Bé, Yêu, Anh (F,Cl,Br,l,At)
8. Nhóm VIII: Hãng, Nga, Ăn, Khúc, Xương , Rồng (He,Ne,Ar,Kr,Xe,Rn)
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học của Mendeleev
Bảng tuần hoàn là phát minh của nhà hóa học Nga Dimitri Mendeleev từ năm 1869, là công cụ đặc biệt quan trọng trong việc dự đoán tính chất hóa học của các nguyên tố dựa trên vị trí của chúng. Dù đã có sự tinh chỉnh và mở rộng theo thời gian, bảng này vẫn giữ nguyên hình thức cơ bản của thiết kế ban đầu.
Bảng tuần hoàn chủ yếu được áp dụng trong hóa học, vật lý, kỹ thuật, công nghiệp và sinh học, đồng thời là kiến thức mở đầu cho người mất gốc hóa học. Ở Việt Nam, các em học sinh đã được tiếp cận với bảng tuần hoàn từ lớp 7, 8, 9 và lớp 10.
Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học lớp 7
Ở lớp 7, học sinh sẽ được giới thiệu với một số nguyên tố quan trọng trong bảng tuần hoàn như hidro, heli, lithium, beryllium, boron, carbon, nitrogen, oxygen, fluorine, neon, sodium, magnesium, aluminum, silicon, phosphorus, sulfur, chlorine, argon, potassium và calcium.
Bảng tuần hoàn giúp hiểu về sự sắp xếp và tổ chức của các nguyên tố hóa học. Nó là cơ sở để nghiên cứu và hiểu về tính chất và ứng dụng của các nguyên tố trong hóa học và các lĩnh vực khoa học khác.
Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học lớp 8
Khi bắt đầu học môn Hóa học ở lớp 8, đây là lần đầu tiên học sinh tiếp xúc với môn học này nên cảm thấy rất bỡ ngỡ. Thay vì cho học sinh tiếp xúc ngay với bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học, Bộ Giáo dục và Đào tạo cùng các chuyên gia trong ngành Giáo dục đã cho phép học sinh tiếp xúc trước với một số vấn đề liên quan đến bảng tuần hoàn. Điều này giúp học sinh tiếp cận được với cái căn bản, hiểu được từng yếu tố của vấn đề trước khi đi sâu vào việc khái quát về bảng tuần hoàn nguyên tố.
Một số vấn đề mà học sinh lớp 8 có thể tiếp cận được, gồm:
Nguyên tử: Làm rõ các vấn đề như: Nguyên tử là gì? Hạt nhân nguyên tử là gì? Giới thiệu chung về các lớp electron có trong nguyên tử.
Nguyên tố hóa học: Làm rõ các vấn đề như: Nguyên tố hóa học là gì? Một số vấn đề liên quan đến nguyên tử khối; và có bao nhiêu nguyên tử hóa học?
Bảng tuần hoàn nguyên tố hóa học lớp 9
Đến với môn Hóa học lớp 9, học sinh sẽ nắm được cái nhìn tổng quan hơn về bảng tuần hoàn hóa học. Với kiến thức đã thu được từ môn Hóa học lớp 8, học sinh có đủ cơ sở để tiếp thu thêm kiến thức Hóa học lớp 9.
Trong môn Hóa học lớp 9, học sinh được tiếp cận với thông tin cụ thể và chi tiết hơn về bảng tuần hoàn. Cụ thể:
- Tổng quan về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, bao gồm nguồn gốc của bảng tuần hoàn.
- Nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
- Cấu trúc của bảng tuần hoàn.
- Sự biến đổi tính chất của các nguyên tố trong bảng tuần hoàn.
- Ý nghĩa của bảng tuần hoàn các nguyên tố.
Bên cạnh đó, học sinh cũng sẽ có thêm các bài ôn tập và bài tập khác nhau liên quan đến bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, giúp học sinh làm quen và ghi nhớ kiến thức lâu dài hơn.
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học lớp 10
Sau 3 năm làm quen với bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học, khi học môn Hóa lớp 10, học sinh buộc phải nắm chắc kiến thức về bảng tuần hoàn. Hơn nữa, họ còn phải biết số lượng và tên của các nguyên tố có trong bảng tuần hoàn.
Trong môn Hóa học lớp 10, chúng ta đi sâu vào một số vấn đề như: nguồn gốc của bảng tuần hoàn, nguyên tắc sắp xếp các nguyên tố trong bảng, cấu trúc của bảng tuần hoàn, và cuối cùng là các bài tập cơ bản và nâng cao.
Ở cấp độ này, học sinh phải biết cách áp dụng bảng tuần hoàn vào việc giải các bài tập một cách trôi chảy và mạch lạc. Hơn nữa, họ cần phải áp dụng kiến thức này một cách thành thạo trong thực tế hàng ngày.
Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học là một công cụ quan trọng trong lĩnh vực hóa học. Nó giúp chúng ta sắp xếp, nhận biết và hiểu quy luật của các nguyên tố, cũng như dự đoán tính chất hóa học và tạo ra nhiều ứng dụng hữu ích trong thực tế.
Thông qua việc khám phá bảng tuần hoàn, chúng ta có thể đào sâu vào thế giới của các nguyên tố hóa học, hiểu rõ hơn về tính chất và ứng dụng của chúng trong cuộc sống hàng ngày. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các nguyên tố hóa học, hãy khám phá các nguồn tài liệu và hướng dẫn trực tuyến khác.
Cung cấp thông tin chính xác, tích cực cho người dân về nông nghiệp, nông sản Việt Nam. Cập nhật tin tức mới nhất về tình hình sản xuất nông nghiệp; hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi, trồng trọt, chia sẻ, phổ biến mô hình làm giàu hiệu quả và bền vững. Chia sẻ các kiến thức xã hội trong nhiều lĩnh vực khác như Giáo dục, du lịch,…